ingot iron
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ingot iron
Phát âm : /'iɳgət'aiən/
+ danh từ
- (kỹ thuật) sắt thỏi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ingot iron"
Lượt xem: 496